du canh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: du canh+
- Practise nomadic farming
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "du canh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "du canh":
du canh đa canh đầu cánh - Những từ có chứa "du canh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
look-out watch guard sentinel night-watch cinchona observatory bouillon sentry cultivation more...
Lượt xem: 653